--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
oải
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oải
+ adj
tired; fatigued
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oải"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"oải"
:
oai
oải
oi
ỏi
ói
ọi
ôi
ổi
ối
ơi
more...
Những từ có chứa
"oải"
:
bải hoải
khắc khoải
ngắc ngoải
oải
oải hương
thoai thoải
thoải mái
uể oải
Lượt xem: 474
Từ vừa tra
+
oải
:
tired; fatigued
+
cluster bomb
:
bom chùm, bom cháy dạng chùm (được quân đội Mỹ sử dụng trong chiến tranh Việt Nam).