phàm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phàm+ adj
- coarse, philistine
- phàm ăn
to be a coarse eater
- phàm ăn
+ conj
- as, being
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phàm"
Lượt xem: 500
Từ vừa tra