--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phàm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phàm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phàm
+ adj
coarse, philistine
phàm ăn
to be a coarse eater
+ conj
as, being
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phàm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phàm"
:
phàm
phạm
phẩm
phiếm
phim
phím
phom
Những từ có chứa
"phàm"
:
giáng phàm
phàm
phàm ăn
phàm lệ
phàm nhân
phàm phu
phàm tục
phồm phàm
phi phàm
siêu phàm
Lượt xem: 475
Từ vừa tra
+
phàm
:
coarse, philistinephàm ănto be a coarse eater