--

phạm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phạm

+ verb  

  • to offend, to contravene, to commit
    • phạm luật
      to offend against the law
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phạm"
Lượt xem: 383