phạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phạm+ verb
- to offend, to contravene, to commit
- phạm luật
to offend against the law
- phạm luật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phạm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phạm":
phàm phạm phẩm phiếm phim phím phom phụ âm - Những từ có chứa "phạm":
bất xâm phạm can phạm chánh phạm chính trị phạm hung phạm mô phạm nhà mô phạm phí phạm phạm phạm đồ more... - Những từ có chứa "phạm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 383