phẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phẩm+ noun
- dye
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẩm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phẩm":
phàm phạm phẩm phiếm phim phím phom phụ âm - Những từ có chứa "phẩm":
ấn loát phẩm ấn phẩm bán thành phẩm bát phẩm bình phẩm bưu phẩm chế phẩm chiến lợi phẩm danh phẩm dược phẩm more... - Những từ có chứa "phẩm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 324