--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phân vai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phân vai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phân vai
+
(sân khấu) Cast (a play)
Lượt xem: 400
Từ vừa tra
+
phân vai
:
(sân khấu) Cast (a play)
+
ngọc diện
:
Beautiful face, lovely face
+
cạnh
:
Edgemảnh chai có cạnh sắca glass splinter with a sharp edgekhông tì ngực vào cạnh bàndon't press your chest against the edge of the table
+
sag
:
sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống
+
reinforce
:
tăng cường, củng cố; tăng viện; tăng thêm sức mạnhto reinforce a fortress củng cố pháo đàito reinforce troops at the from tăng viện cho mặt trậnto reinforce one's argument làm cho lý lẽ mạnh thêm lên