--

cạnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cạnh

+ noun  

  • Edge
    • mảnh chai có cạnh sắc
      a glass splinter with a sharp edge
    • không tì ngực vào cạnh bàn
      don't press your chest against the edge of the table
  • Side
    • nhà ở cạnh đường
      a house on the roadside
    • người ngồi cạnh
      the person sitting at one's side
    • cạnh hình chữ nhật
      the sides of a rectangle
    • cạnh đáy của một tam giác cân
      the base (side) of an equilateral triangle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cạnh"
Lượt xem: 551