phòng vệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phòng vệ+
- Defend, protect
- Phòng vệ chính đáng
Legitimate defence
- Phòng vệ chính đáng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng vệ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phòng vệ":
phong vị phòng vệ phương vị - Những từ có chứa "phòng vệ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hall chamber saloon preventive preventative powder-room look-out preservative powdering-room assembly-room more...
Lượt xem: 638