phòng giữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phòng giữ+
- Prevent, guard against
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng giữ"
- Những từ có chứa "phòng giữ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hall chamber saloon preventive preventative powder-room look-out preservative powdering-room assembly-room more...
Lượt xem: 572