phóng điện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phóng điện+
- electric discharge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phóng điện"
- Những từ có chứa "phóng điện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
liberation projectile dart enlarge looseness catapult liberate radioactivity magnified launcher more...
Lượt xem: 672