--

phóng khoáng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phóng khoáng

+  

  • Broad-minded, liberal [-minded]
    • Tính tình phóng khoáng
      To be liberal in disposition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phóng khoáng"
Lượt xem: 786