phóng khoáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phóng khoáng+
- Broad-minded, liberal [-minded]
- Tính tình phóng khoáng
To be liberal in disposition
- Tính tình phóng khoáng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phóng khoáng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phóng khoáng":
phòng không phóng khoáng - Những từ có chứa "phóng khoáng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity key liberation tall big open-mindedness open-minded latchkey swagger projectile more...
Lượt xem: 786