--

phóng lãng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phóng lãng

+  

  • Loose, dissipated, dissolute
    • Con người phóng lãng, chỉ thích ăn chơi
      A dissolute man who is only after sensual pleasures
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phóng lãng"
Lượt xem: 757