phóng tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phóng tay+
- Recklessly
- Phóng tay chi tiêu
To spend money recklessly
- Phóng tay chi tiêu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phóng tay"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phóng tay":
phóng tay phương tây - Những từ có chứa "phóng tay" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
liberation projectile dart enlarge looseness catapult liberate radioactivity magnified launcher more...
Lượt xem: 469