--

phóng tay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phóng tay

+  

  • Recklessly
    • Phóng tay chi tiêu
      To spend money recklessly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phóng tay"
Lượt xem: 469