phóng sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phóng sinh+
- Set free (animals caught)
- Leave uncared for, neglect
- Nhà cửa để phóng sinh
To leave one's house uncared for
- Nhà cửa để phóng sinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phóng sinh"
- Những từ có chứa "phóng sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ejaculatory bohemian liberation antimicrobial projectile exergonic dart enlarge radiobiology looseness more...
Lượt xem: 572