phạm vi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phạm vi+ noun
- domain, sphere
- phạm vi hoạt động
sphere of action
- phạm vi hoạt động
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phạm vi"
- Những từ có chứa "phạm vi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 437