phả hệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phả hệ+
- (cũng nói phổ hệ) Genealogy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phả hệ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phả hệ":
phả hệ phá hại phá hoại phá hủy pháo hiệu pháo hoa pháp hóa phó hội phổ hệ phối hợp more... - Những từ có chứa "phả hệ":
phả hệ phả hệ học - Những từ có chứa "phả hệ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 675