phải rồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phải rồi+
- Quite right, that is it
- Phải rồi, còn chối cải gì nữa
That is it, no use denying any longer
- Phải rồi, còn chối cải gì nữa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phải rồi"
- Những từ có chứa "phải rồi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 507