phẩm đề
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phẩm đề+
- (từ cũ) Write down one's appreciation (of a poem ...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẩm đề"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phẩm đề":
phàm ăn phàm nhân phạm húy phạm nhân phẩm hàm phẩm hạnh phiếm ái - Những từ có chứa "phẩm đề" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 415