phẫu thuật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phẫu thuật+
- Surgery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẫu thuật"
- Những từ có chứa "phẫu thuật":
phẫu thuật phẫu thuật viên - Những từ có chứa "phẫu thuật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
inartistic inartistical surcharge assess duty reassess toll surgeon dutiable art more...
Lượt xem: 556