phế cầu khuẩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phế cầu khuẩn+
- Pneumococus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phế cầu khuẩn"
- Những từ có chứa "phế cầu khuẩn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
E. Coli amplifier enlarged intensifier antibacterial coliphage clostridium botulinum compel enlargement diffuse more...
Lượt xem: 442