--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phỉ dạ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phỉ dạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phỉ dạ
+
To one's heart's content
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phỉ dạ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phỉ dạ"
:
phải đạo
phải đúa
pháo dây
pháo đài
pháo đại
phát đạt
phật đài
phế đế
phi đội
phỉ dạ
more...
Lượt xem: 610
Từ vừa tra
+
phỉ dạ
:
To one's heart's content
+
cầu thân
:
To seek the alliance withnhờ người mối ngỏ lời cầu thânto ask a matchmaker to put forth an alliance-seeking request
+
xì xào
:
buzz, whisper
+
epicentre
:
(địa lý,địa chất) tâm động đất ((cũng) epicentrum)
+
dụng võ
:
Give full scope to one's abilitiesĐất dụng võa wide field of action (where one can give full scope to one's abilities)