phỉ phong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phỉ phong+
- (từ cũ, văn chương) Shabby gentility
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phỉ phong"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phỉ phong":
phấp phỏng phập phồng phỉ phong phó phòng phơi phóng - Những từ có chứa "phỉ phong" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
vanguard chivalry pioneer anacreontic van blockade volunteer knight anticlimactical Duncan more...
Lượt xem: 554