phỏng sinh học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phỏng sinh học+
- Bionics
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phỏng sinh học"
- Những từ có chứa "phỏng sinh học" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 442