--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phụ khuyết
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phụ khuyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phụ khuyết
+
Complementary
Phần phụ khuyết
A complementary part
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụ khuyết"
Những từ có chứa
"phụ khuyết"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
buttonhole
wane
defect
defective
lacuna
incentive
lacunae
mote
spur
cheering
more...
Lượt xem: 482
Từ vừa tra
+
phụ khuyết
:
ComplementaryPhần phụ khuyếtA complementary part