--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phụ nữ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phụ nữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phụ nữ
+ noun
woman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụ nữ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phụ nữ"
:
phàm nhân
phạm nhân
phàn nàn
pháp nhân
phần nào
phẫn nộ
phấn nộ
phép nhà
phép nhân
phế nhân
more...
Lượt xem: 123
Từ vừa tra
+
phụ nữ
:
woman
+
bình phóng
:
(tiếng địa phương) Spitton
+
deed
:
việc làm, hành động, hành via good deed hành động tốt, việc làm tốtto combine words and deed kết hợp lời nói với việc làmin words and deed bằng lời nói và bằng việc làmin deed and not in name bằng những việc làm chứ không bằng lời nói suông
+
curvey
:
có những đường cong
+
bomb-bay
:
khoang để bom (trên máy bay)