--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phục lăn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phục lăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phục lăn
+
Be transported with admiration, take one's hat off (to somebody)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phục lăn"
Những từ có chứa
"phục lăn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
roller
roll
trundle
squeegee
squilgee
cycloloma atriplicifolium
ruffle
chairman
dimple
steam-roller
more...
Lượt xem: 365
Từ vừa tra
+
phục lăn
:
Be transported with admiration, take one's hat off (to somebody)