phi thời gian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phi thời gian+
- (triết học) Non-temporel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phi thời gian"
- Những từ có chứa "phi thời gian" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
probation intermediary folklore timing duration fraudulence cheat cheating apprenticeship prenticeship more...
Lượt xem: 436