--

phong độ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phong độ

+  

  • (từ cũ) Manners
    • Vẫn giữ phong độ nhà nho
      To preserve the manners of a Confucian scholar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong độ"
Lượt xem: 634