--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phong bì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phong bì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phong bì
+ noun
envelope
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong bì"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phong bì"
:
phong ba
phong bao
phong bế
phong bì
phòng bị
Những từ có chứa
"phong bì"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
vanguard
chivalry
pioneer
anacreontic
van
blockade
volunteer
knight
anticlimactical
Duncan
more...
Lượt xem: 600
Từ vừa tra
+
phong bì
:
envelope