--

phong phanh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phong phanh

+  

  • Thinly and inadequately (dressed)
    • Rét thế mà ăn mặc phong phanh
      To be thinly and inadequately dressed though the weather is quite cold
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong phanh"
Lượt xem: 772