--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phong tư
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phong tư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phong tư
+
(từ cũ) Figure, carriage, bearing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong tư"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phong tư"
:
phong thổ
phong tỏa
phong tư
phòng the
phòng thủ
phóng tay
Những từ có chứa
"phong tư"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
vanguard
chivalry
pioneer
anacreontic
van
blockade
volunteer
knight
anticlimactical
Duncan
more...
Lượt xem: 610
Từ vừa tra
+
phong tư
:
(từ cũ) Figure, carriage, bearing