phong thổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phong thổ+
- Climate
- Không quen phong thổ
Not to be used to the climate
- Không quen phong thổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong thổ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phong thổ":
phong thái phong thổ phong thủy phòng the phòng thủ - Những từ có chứa "phong thổ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
vanguard chivalry pioneer anacreontic van blockade volunteer knight anticlimactical Duncan more...
Lượt xem: 564