phung phí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phung phí+ verb
- to waste ; to squander
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phung phí"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phung phí":
phung phá phung phí phụng phịu - Những từ có chứa "phung phí" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
extravagance extravagancy squander squanderer riot squandering lucullan waste dallier dilapidate more...
Lượt xem: 557