--

phách

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phách

+ noun  

  • detachable head

+ noun  

  • way, manner
    • mỗi người một phách
      everyone has it his own way vital spirit. castanets. boastful, haughty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phách"
Lượt xem: 406