phách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phách+ noun
- detachable head
+ noun
- way, manner
- mỗi người một phách
everyone has it his own way vital spirit. castanets. boastful, haughty
- mỗi người một phách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phách"
Lượt xem: 444