phếch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phếch+
- Losing freshness, bleached
- Cái áo bạc phếch
A bleached jacket
- Cái áo bạc phếch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phếch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phếch":
phách phếch phích phịch - Những từ có chứa "phếch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 435