--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phượu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phượu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phượu
+
Invent, fabricate
Nói phượu
To invent (tell) stories
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phượu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phượu"
:
phái yếu
phau
phẫu
phều
phễu
phiếu
phịu
phu
phu phụ
phù
more...
Những từ có chứa
"phượu"
:
bố phượu
phượu
Lượt xem: 364
Từ vừa tra
+
phượu
:
Invent, fabricateNói phượuTo invent (tell) stories