--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phễu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phễu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phễu
+ noun
funnel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phễu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phễu"
:
phau
phẫu
phều
phễu
phiếu
phịu
phu
phù
phủ
phũ
more...
Lượt xem: 314
Từ vừa tra
+
phễu
:
funnel
+
hãm hiếp
:
RapeHãm hiếp phụ nữTo rape women
+
khèn
:
Pan-pipekhèn H'môngThe Khèn is a wind instrument consisting of several small bamboo tubes, arranged close together with one end connected to a wooden sound box. The Khèn may have six, twelve or fourteen bamboo tubes. The Khèn is very popular with various ethnic groups in Vietnam, such as the Thái, the Mường and the H'Mông
+
calker
:
thợ xảm (thuyền, tàu)
+
phát điện
:
Generate electricity, generate powerMáy phát điệnGeneratior