chéo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chéo+ adj
- Diagonal, bias, slanting, oblique
- cắt chéo mảnh vải
to cut a piece of cloth on the bias
- nhảy chéo sang một bên
to jump obliquely sideways
- đập chéo bóng
to drive the ball obliquely
- cắt chéo mảnh vải
- Crossed, crosswise, crisscross
- đường ngang ngõ tắt chéo nhau như mắc cửi
sideways and lanes crisscross like a weaving pattern
- đan chéo
To knit crosswise, to plait crosswise
- bắn chéo cánh sẻ
to fire crosswise, to lay a cross fire
- đường ngang ngõ tắt chéo nhau như mắc cửi
+ noun
- Diagonal cloth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chéo"
Lượt xem: 540