--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rá
+ noun
closely-woven basket
vo gạo bằng rá
to wash rise in a closely-woven basket
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rá"
:
ra
rà
rã
rá
rạ
rải
rái
rao
rào
rảo
more...
Những từ có chứa
"rá"
:
đánh tráo
điêu trá
đường tránh
bánh rán
bánh trái
bánh tráng
bóp trán
bố ráp
bi tráng
cao ráo
more...
Lượt xem: 642
Từ vừa tra
+
rá
:
closely-woven basketvo gạo bằng ráto wash rise in a closely-woven basket