--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ prisoner chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
priming
:
sự mồi nước (vào bơm để cho chạy); sự bơm xăng vào cacbuaratơ
+
unbroken
:
không bị bẻ gãy, không sứt mẻ; nguyên vẹn
+
phỉ nguyền
:
Fulfil one's wishes, realize one's aspirations
+
revolute
:
(sinh vật học) cuốn ngoài
+
concomitant
:
đi kèm với, đi đôi với, cùng xảy ra, đồng thờiconcomitant circumstances những trường hợp cùng xảy ra một lúc