--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phỉ nguyền
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phỉ nguyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phỉ nguyền
+
Fulfil one's wishes, realize one's aspirations
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phỉ nguyền"
Những từ có chứa
"phỉ nguyền"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
vow
ex-voto
voluntary
volunteer
curse
maledict
free will
semicircular
swear
prayer
more...
Lượt xem: 645
Từ vừa tra
+
phỉ nguyền
:
Fulfil one's wishes, realize one's aspirations
+
ẩn náu
:
To lurkkẻ giết người ẩn náu trong khu rừng rậm rạpthe murder was lurking in the dense foresttư tưởng xấu ẩn náu trong ngườievil thinking lurks in one