--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quân thù
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quân thù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân thù
+
Enemy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân thù"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quân thù"
:
quán thế
quân thù
quần thể
quen thói
quyền thế
Những từ có chứa
"quân thù"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
revenge
revengeful
vindictive
animosity
foe
feud
avenge
vengeance
vengeful
enmity
more...
Lượt xem: 425
Từ vừa tra
+
quân thù
:
Enemy