ngũ quả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngũ quả+
- The five fruits (banana, oranges, kumquats, pomelos, finger citrons)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngũ quả"
- Những từ có chứa "ngũ quả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 564