quả quyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quả quyết+ verb
- to aver; to assert
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quả quyết"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quả quyết":
quả quyết quỉ quyệt quỷ quyệt - Những từ có chứa "quả quyết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
determination decision determine assertive purpose peremptory determined decisiveness positiveness peremptoriness more...
Lượt xem: 760