--

quảng đại

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quảng đại

+ adj  

  • large
    • tấm lòng quảng đại
      to have a large heart. broad
    • quảng đại quần chúng
      the board masses of the public
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quảng đại"
Lượt xem: 516