quấy quả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quấy quả+
- Pester with requests (for help...)
- Quấy quả vay mượn bà con
To pester friends and relatives with requests for a oan of money
- Quấy quả vay mượn bà con
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quấy quả"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quấy quả":
quây quẩy quầy quậy quấy quả quấy quá quỷ quái - Những từ có chứa "quấy quả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 541