--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
creamy-yellow
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
creamy-yellow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: creamy-yellow
+ Adjective
màu vàng pha với màu kem
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "creamy-yellow"
Những từ có chứa
"creamy-yellow"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
khè
ệnh
su sẽ
rắn cạp nong
hoàng chủng
vàng khè
hoàng
vàng
xoài
choé
more...
Lượt xem: 331
Từ vừa tra
+
creamy-yellow
:
màu vàng pha với màu kem
+
hoàng hôn
:
desk; sunset; evening twilightlúc hoàng hônAt nightfall
+
master-key
:
chìa cái (mở được nhiều khoá khác nhau)
+
massy
:
to lớn, chắc nặng
+
leer
:
cái liếc mắt đểu cáng; cái liếc mắt dâm dật