quắm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quắm+ adj
- curved; hooked
- mỏ quắm
a hooked beak
- mỏ quắm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quắm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quắm":
quắm quặm - Những từ có chứa "quắm":
dao quắm quắm quăm quắm - Những từ có chứa "quắm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 371