quằn quại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quằn quại+ verb
- to wirthe; to squirm
- đau bụng quằn quại
to writhe in one's bed because of a belly-ache
- đau bụng quằn quại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quằn quại"
- Những từ có chứa "quằn quại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 637