quặm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quặm+ adj
- hooked
- mũi quặm
a hooked nose
- mũi quặm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quặm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quặm":
quắm quặm - Những từ có chứa "quặm":
quằm quặm quặm - Những từ có chứa "quặm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 326