--

quốc doanh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quốc doanh

+ adj  

  • state-run; state-managed
    • nông trường quốc doanh
      a state-managed form
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quốc doanh"
Lượt xem: 566